Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Mr Tam - 0919.243.248

Mr Tam - 0919.243.248

Mrtam: 0919243248

Mrtam: 0919243248

hoang.xuan.tam

hoang.xuan.tam

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Sản phẩm

mỗi trang
BỘ LỌC KHÍ BUMA HF-018

BỘ LỌC KHÍ BUMA HF-018

BỘ LỌC KHÍ BUMA_KOREA Bao gồm: (Vỏ lọc, Lõi lọc, Đồng hồ chỉ báo độ lệch áp và Van xả nước tự động) Thông số kỹ thuật: Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 Lưu lượng: 1.2 - 88 m3/phút Lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm Ống vào, ra: G 1/2” - DN125 Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
BỘ LỌC KHÍ BUMA HF-022

BỘ LỌC KHÍ BUMA HF-022

BỘ LỌC KHÍ BUMA_KOREA Bao gồm: (Vỏ lọc, Lõi lọc, Đồng hồ chỉ báo độ lệch áp và Van xả nước tự động) Thông số kỹ thuật: Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 Lưu lượng: 1.2 - 88 m3/phút Lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm Ống vào, ra: G 1/2” - DN125 Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
BỘ LỌC KHÍ BUMA HF-026

BỘ LỌC KHÍ BUMA HF-026

BỘ LỌC KHÍ BUMA_KOREA Bao gồm: (Vỏ lọc, Lõi lọc, Đồng hồ chỉ báo độ lệch áp và Van xả nước tự động) Thông số kỹ thuật: Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 Lưu lượng: 1.2 - 88 m3/phút Lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm Ống vào, ra: G 1/2” - DN125 Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
BỘ LỌC KHÍ BUMA HF-035

BỘ LỌC KHÍ BUMA HF-035

BỘ LỌC KHÍ BUMA_KOREA Bao gồm: (Vỏ lọc, Lõi lọc, Đồng hồ chỉ báo độ lệch áp và Van xả nước tự động) Thông số kỹ thuật: Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 Lưu lượng: 1.2 - 88 m3/phút Lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm Ống vào, ra: G 1/2” - DN125 Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
BỘ LỌC KHÍ BUMA HF-045

BỘ LỌC KHÍ BUMA HF-045

BỘ LỌC KHÍ BUMA_KOREA Bao gồm: (Vỏ lọc, Lõi lọc, Đồng hồ chỉ báo độ lệch áp và Van xả nước tự động) Thông số kỹ thuật: Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 Lưu lượng: 1.2 - 88 m3/phút Lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm Ống vào, ra: G 1/2” - DN125 Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
BỘ LỌC KHÍ BUMA HF-054

BỘ LỌC KHÍ BUMA HF-054

BỘ LỌC KHÍ BUMA_KOREA Bao gồm: (Vỏ lọc, Lõi lọc, Đồng hồ chỉ báo độ lệch áp và Van xả nước tự động) Thông số kỹ thuật: Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 Lưu lượng: 1.2 - 88 m3/phút Lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm Ống vào, ra: G 1/2” - DN125 Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
BỘ LỌC KHÍ BUMA HF-066

BỘ LỌC KHÍ BUMA HF-066

BỘ LỌC KHÍ BUMA_KOREA Bao gồm: (Vỏ lọc, Lõi lọc, Đồng hồ chỉ báo độ lệch áp và Van xả nước tự động) Thông số kỹ thuật: Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 Lưu lượng: 1.2 - 88 m3/phút Lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm Ống vào, ra: G 1/2” - DN125 Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
BỘ LỌC KHÍ BUMA HF-088

BỘ LỌC KHÍ BUMA HF-088

BỘ LỌC KHÍ BUMA_KOREA Bao gồm: (Vỏ lọc, Lõi lọc, Đồng hồ chỉ báo độ lệch áp và Van xả nước tự động) Thông số kỹ thuật: Áp lực tối đa: 16 Kg/cm2 Lưu lượng: 1.2 - 88 m3/phút Lọc bụi xuống: 3 micro, 1 micro, 0.01 micron Lọc hơi dầu xuống còn 0.005ppm Ống vào, ra: G 1/2” - DN125 Thời gian thay thế ruột lọc: 8.000 giờ (hoặc 1 năm)
Vui lòng gọi
BÌNH CHỨA KHÍ NÉN CAO ÁP 40BAR, 300L

BÌNH CHỨA KHÍ NÉN CAO ÁP 40BAR, 300L

BÌNH CHỨA KHÍ NÉN, KIỂU ĐỨNG Áp suất thiết kế: 44 kg/cm2, Áp suất sử dụng: <40 kg/cm2, Áp suất thủ bền 66 kg/cm2 Vật liệu: Thép SS400 Hồ sơ kèm theo: Bản vẽ, Lý lịch tính toán sức bền, Chứng chỉ xuất xưởng, và Tem kiểm định. Phụ kiện gồm có: Áp kế, Van an toàn, Van xả đáy (bằng tay) Bình được sơn tĩnh điện bên ngoài. Hàng mới 100% Sản xuất tại Việt Nam
Vui lòng gọi
BÌNH CHỨA KHÍ NÉN CAO ÁP 40BAR, 500L

BÌNH CHỨA KHÍ NÉN CAO ÁP 40BAR, 500L

BÌNH CHỨA KHÍ NÉN, KIỂU ĐỨNG Áp suất thiết kế: 44 kg/cm2, Áp suất sử dụng: <40 kg/cm2, Áp suất thủ bền 66 kg/cm2 Vật liệu: Thép SS400 Hồ sơ kèm theo: Bản vẽ, Lý lịch tính toán sức bền, Chứng chỉ xuất xưởng, và Tem kiểm định. Phụ kiện gồm có: Áp kế, Van an toàn, Van xả đáy (bằng tay) Bình được sơn tĩnh điện bên ngoài. Hàng mới 100% Sản xuất tại Việt Nam
Vui lòng gọi
BÌNH CHỨA KHÍ NÉN CAO ÁP 40BAR, 700L

BÌNH CHỨA KHÍ NÉN CAO ÁP 40BAR, 700L

BÌNH CHỨA KHÍ NÉN, KIỂU ĐỨNG Áp suất thiết kế: 44 kg/cm2, Áp suất sử dụng: <40 kg/cm2, Áp suất thủ bền 66 kg/cm2 Vật liệu: Thép SS400 Hồ sơ kèm theo: Bản vẽ, Lý lịch tính toán sức bền, Chứng chỉ xuất xưởng, và Tem kiểm định. Phụ kiện gồm có: Áp kế, Van an toàn, Van xả đáy (bằng tay) Bình được sơn tĩnh điện bên ngoài. Hàng mới 100% Sản xuất tại Việt Nam
Vui lòng gọi
BÌNH CHỨA KHÍ NÉN CAO ÁP 40BAR, 1000L

BÌNH CHỨA KHÍ NÉN CAO ÁP 40BAR, 1000L

BÌNH CHỨA KHÍ NÉN, KIỂU ĐỨNG Áp suất thiết kế: 44 kg/cm2, Áp suất sử dụng: <40 kg/cm2, Áp suất thủ bền 66 kg/cm2 Vật liệu: Thép SS400 Hồ sơ kèm theo: Bản vẽ, Lý lịch tính toán sức bền, Chứng chỉ xuất xưởng, và Tem kiểm định. Phụ kiện gồm có: Áp kế, Van an toàn, Van xả đáy (bằng tay) Bình được sơn tĩnh điện bên ngoài. Hàng mới 100% Sản xuất tại Việt Nam
Vui lòng gọi
BÌNH CHỨA KHÍ NÉN CAO ÁP 40BAR, 1260L

BÌNH CHỨA KHÍ NÉN CAO ÁP 40BAR, 1260L

BÌNH CHỨA KHÍ NÉN, KIỂU ĐỨNG Áp suất thiết kế: 44 kg/cm2, Áp suất sử dụng: <40 kg/cm2, Áp suất thủ bền 66 kg/cm2 Vật liệu: Thép SS400 Hồ sơ kèm theo: Bản vẽ, Lý lịch tính toán sức bền, Chứng chỉ xuất xưởng, và Tem kiểm định. Phụ kiện gồm có: Áp kế, Van an toàn, Van xả đáy (bằng tay) Bình được sơn tĩnh điện bên ngoài. Hàng mới 100% Sản xuất tại Việt Nam
Vui lòng gọi
BÌNH CHỨA KHÍ NÉN CAO ÁP 40BAR, 1500L

BÌNH CHỨA KHÍ NÉN CAO ÁP 40BAR, 1500L

BÌNH CHỨA KHÍ NÉN, KIỂU ĐỨNG Áp suất thiết kế: 44 kg/cm2, Áp suất sử dụng: <40 kg/cm2, Áp suất thủ bền 66 kg/cm2 Vật liệu: Thép SS400 Hồ sơ kèm theo: Bản vẽ, Lý lịch tính toán sức bền, Chứng chỉ xuất xưởng, và Tem kiểm định. Phụ kiện gồm có: Áp kế, Van an toàn, Van xả đáy (bằng tay) Bình được sơn tĩnh điện bên ngoài. Hàng mới 100% Sản xuất tại Việt Nam
Vui lòng gọi
HẠT HÚT ẨM ALUMINA BASF F200 1/16 (2.0mm)

HẠT HÚT ẨM ALUMINA BASF F200 1/16" (2.0mm)

Hạt hút ẩm Alumina Activated
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC,  -70 oC

Vui lòng gọi
HẠT HÚT ẨM ALUMINA BASF F200 1/8(3.2mm)

HẠT HÚT ẨM ALUMINA BASF F200 1/8"(3.2mm)

Hạt hút ẩm Alumina Activated
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC,  -70 oC

Vui lòng gọi
HẠT HÚT ẨM ALUMINA BASF F200 3/16(4.7mm)

HẠT HÚT ẨM ALUMINA BASF F200 3/16"(4.7mm)

Hạt hút ẩm Alumina Activated
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC,  -70 oC

Vui lòng gọi
HẠT HÚT ẨM ALUMINA BASF F200, 1/4 (6.4mm)

HẠT HÚT ẨM ALUMINA BASF F200, 1/4" (6.4mm)

Hạt hút ẩm Alumina Activated
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC,  -70 oC

Vui lòng gọi
HẠT HÚT ẨM ACTIVATED ALUMINA F200 1/16”

HẠT HÚT ẨM ACTIVATED ALUMINA F200 1/16”

Hạt hút ẩm Alumina Activated
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC,  -70 oC 

Vui lòng gọi
HẠT HÚT ẨM ACTIVATED ALUMINA F200 1/8”

HẠT HÚT ẨM ACTIVATED ALUMINA F200 1/8”

Hạt hút ẩm Alumina Activated
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC,  -70 oC 

Vui lòng gọi
HẠT HÚT ẨM ACTIVATED ALUMINA F200 3/16”

HẠT HÚT ẨM ACTIVATED ALUMINA F200 3/16”

Hạt hút ẩm Alumina Activated
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC,  -70 oC 

Vui lòng gọi
HẠT HÚT ẨM ACTIVATED ALUMINA F200 1/4”

HẠT HÚT ẨM ACTIVATED ALUMINA F200 1/4”

Hạt hút ẩm Alumina Activated
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC,  -70 oC

Vui lòng gọi
HẠT HÚT ẨM BASF F200 1/16 (2.0mm)

HẠT HÚT ẨM BASF F200 1/16" (2.0mm)

Hạt hút ẩm Alumina Activated
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC,  -70 oC 

Vui lòng gọi
HẠT HÚT ẨM BASF F200 1/8(3.2mm)

HẠT HÚT ẨM BASF F200 1/8"(3.2mm)

Hạt hút ẩm Alumina Activated
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC,  -70 oC 

Vui lòng gọi
HẠT HÚT ẨM BASF F200 3/16(4.7mm)

HẠT HÚT ẨM BASF F200 3/16"(4.7mm)

Hạt hút ẩm Alumina Activated
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC,  -70 oC 

Vui lòng gọi
HẠT HÚT ẨM BASF F200, 1/4 (6.4mm)

HẠT HÚT ẨM BASF F200, 1/4" (6.4mm)

Hạt hút ẩm Alumina Activated
Hãng sản xuất BASF_USA
Model: F200
Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm)
Đóng gói: 22.7kg/1 bao, 907kg/1 túi
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer)
Nhiệt độ điểm sương: -40 oC,  -70 oC 

Vui lòng gọi
HẠT HÚT ẨM BASF 4A (1.2-2.0 mm)

HẠT HÚT ẨM BASF 4A (1.2-2.0 mm)

HẠT HÚT ẨM BASF 4A MOLECULAR SIEVE
Hãng sản xuất: BASF_USA
Model: 4A Molecular Sieve
Kích thước hạt: 1.2-2.0mm, 1.6-2.5mm, 2.5-5.0mm
Đóng gói: 216 L (135 kg) / 1 phi hoặc 800 Kg /1 túi
Nhiệt độ điểm sương (pdp): -70 oC,  -100 oC 
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) cần nhiệt độ điểm sương cao

Vui lòng gọi
HẠT HÚT ẨM BASF 4A (1.6-2.5 mm)

HẠT HÚT ẨM BASF 4A (1.6-2.5 mm)

HẠT HÚT ẨM BASF 4A MOLECULAR SIEVE
Hãng sản xuất: BASF_USA
Model: 4A Molecular Sieve
Kích thước hạt: 1.2-2.0mm, 1.6-2.5mm, 2.5-5.0mm
Đóng gói: 216 L (135 kg) / 1 phi hoặc 800 Kg /1 túi
Nhiệt độ điểm sương (pdp): -70 oC,  -100 oC 
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) cần nhiệt độ điểm sương cao

Vui lòng gọi
HẠT HÚT ẨM BASF 4A (2.5-5.0 mm)

HẠT HÚT ẨM BASF 4A (2.5-5.0 mm)

HẠT HÚT ẨM BASF 4A MOLECULAR SIEVE
Hãng sản xuất: BASF_USA
Model: 4A Molecular Sieve
Kích thước hạt: 1.2-2.0mm, 1.6-2.5mm, 2.5-5.0mm
Đóng gói: 216 L (135 kg) / 1 phi hoặc 800 Kg /1 túi
Nhiệt độ điểm sương (pdp): -70 oC,  -100 oC 
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) cần nhiệt độ điểm sương cao

Vui lòng gọi
HẠT MOLECULAR SIEVE BASF 4A (1.2-2.0 mm)

HẠT MOLECULAR SIEVE BASF 4A (1.2-2.0 mm)

HẠT HÚT ẨM BASF 4A MOLECULAR SIEVE
Hãng sản xuất: BASF_USA
Model: 4A Molecular Sieve
Kích thước hạt: 1.2-2.0mm, 1.6-2.5mm, 2.5-5.0mm
Đóng gói: 216 L (135 kg) / 1 phi hoặc 800 Kg /1 túi
Nhiệt độ điểm sương (pdp): -70 oC,  -100 oC 
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) cần nhiệt độ điểm sương cao

Vui lòng gọi
HẠT MOLECULAR SIEVE BASF 4A (1.6-2.5 mm)

HẠT MOLECULAR SIEVE BASF 4A (1.6-2.5 mm)

HẠT HÚT ẨM BASF 4A MOLECULAR SIEVE
Hãng sản xuất: BASF_USA
Model: 4A Molecular Sieve
Kích thước hạt: 1.2-2.0mm, 1.6-2.5mm, 2.5-5.0mm
Đóng gói: 216 L (135 kg) / 1 phi hoặc 800 Kg /1 túi
Nhiệt độ điểm sương (pdp): -70 oC,  -100 oC 
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) cần nhiệt độ điểm sương cao

Vui lòng gọi
HẠT MOLECULAR SEIVE BASF 4A (2.5-5.0 mm)

HẠT MOLECULAR SEIVE BASF 4A (2.5-5.0 mm)

HẠT HÚT ẨM BASF 4A MOLECULAR SIEVE
Hãng sản xuất: BASF_USA
Model: 4A Molecular Sieve
Kích thước hạt: 1.2-2.0mm, 1.6-2.5mm, 2.5-5.0mm
Đóng gói: 216 L (135 kg) / 1 phi hoặc 800 Kg /1 túi
Nhiệt độ điểm sương (pdp): -70 oC,  -100 oC 
Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) cần nhiệt độ điểm sương cao

Vui lòng gọi

Top

   (0)