MÁY SẤY KHÍ BUMA, GIẢI NHIỆT GIÓ (AIR COOLING)
Lưu lượng từ : 1.7 m3/min - 110 m3/m
Áp suất làm việc: ≤ 1.3 MPa (13 barg)
Nhiệt độ khí đầu vào Max: 80 oC
Công chất là lạnh Gas: R134a
Nhiệt độ điểm sương: 2 - 10 oC
Kiểu làm mát: Gió
Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz - 380V/3Ph/50Hz
MÁY SẤY KHÍ BUMA, GIẢI NHIỆT GIÓ (AIR COOLING)
Lưu lượng từ : 1.7 m3/min - 110 m3/m
Áp suất làm việc: ≤ 1.3 MPa (13 barg)
Nhiệt độ khí đầu vào Max: 80 oC
Công chất là lạnh Gas: R134a
Nhiệt độ điểm sương: 2 - 10 oC
Kiểu làm mát: Gió
Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz - 380V/3Ph/50Hz
MÁY SẤY KHÍ BUMA, GIẢI NHIỆT GIÓ (AIR COOLING)
Lưu lượng từ : 1.7 m3/min - 110 m3/m
Áp suất làm việc: ≤ 1.3 MPa (13 barg)
Nhiệt độ khí đầu vào Max: 80 oC
Công chất là lạnh Gas: R134a
Nhiệt độ điểm sương: 2 - 10 oC
Kiểu làm mát: Gió
Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz - 380V/3Ph/50Hz
MÁY SẤY KHÍ BUMA, GIẢI NHIỆT GIÓ (AIR COOLING)
Lưu lượng từ : 1.7 m3/min - 110 m3/m
Áp suất làm việc: ≤ 1.3 MPa (13 barg)
Nhiệt độ khí đầu vào Max: 80 oC
Công chất là lạnh Gas: R134a
Nhiệt độ điểm sương: 2 - 10 oC
Kiểu làm mát: Gió
Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz - 380V/3Ph/50Hz
MÁY SẤY KHÍ BUMA, GIẢI NHIỆT GIÓ (AIR COOLING)
Lưu lượng từ : 1.7 m3/min - 110 m3/m
Áp suất làm việc: ≤ 1.3 MPa (13 barg)
Nhiệt độ khí đầu vào Max: 80 oC
Công chất là lạnh Gas: R134a
Nhiệt độ điểm sương: 2 - 10 oC
Kiểu làm mát: Gió
Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz - 380V/3Ph/50Hz
MÁY SẤY KHÍ BUMA, GIẢI NHIỆT GIÓ (AIR COOLING)
Lưu lượng từ : 1.7 m3/min - 110 m3/m
Áp suất làm việc: ≤ 1.3 MPa (13 barg)
Nhiệt độ khí đầu vào Max: 80 oC
Công chất là lạnh Gas: R134a
Nhiệt độ điểm sương: 2 - 10 oC
Kiểu làm mát: Gió
Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz - 380V/3Ph/50Hz
MÁY SẤY KHÍ BUMA, GIẢI NHIỆT GIÓ (AIR COOLING)
Lưu lượng từ : 1.7 m3/min - 110 m3/m
Áp suất làm việc: ≤ 1.3 MPa (13 barg)
Nhiệt độ khí đầu vào Max: 80 oC
Công chất là lạnh Gas: R134a
Nhiệt độ điểm sương: 2 - 10 oC
Kiểu làm mát: Gió
Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz - 380V/3Ph/50Hz
MÁY SẤY KHÍ BUMA, GIẢI NHIỆT GIÓ (AIR COOLING)
Lưu lượng từ : 1.7 m3/min - 110 m3/m
Áp suất làm việc: ≤ 1.3 MPa (13 barg)
Nhiệt độ khí đầu vào Max: 80 oC
Công chất là lạnh Gas: R134a
Nhiệt độ điểm sương: 2 - 10 oC
Kiểu làm mát: Gió
Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz - 380V/3Ph/50Hz
MÁY SẤY KHÍ BUMA, GIẢI NHIỆT GIÓ (AIR COOLING)
Lưu lượng từ : 1.7 m3/min - 110 m3/m
Áp suất làm việc: ≤ 1.3 MPa (13 barg)
Nhiệt độ khí đầu vào Max: 80 oC
Công chất là lạnh Gas: R134a
Nhiệt độ điểm sương: 2 - 10 oC
Kiểu làm mát: Gió
Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz - 380V/3Ph/50Hz
MÁY SẤY KHÍ BUMA, GIẢI NHIỆT GIÓ (AIR COOLING)
Lưu lượng từ : 1.7 m3/min - 110 m3/m
Áp suất làm việc: ≤ 1.3 MPa (13 barg)
Nhiệt độ khí đầu vào Max: 80 oC
Công chất là lạnh Gas: R134a
Nhiệt độ điểm sương: 2 - 10 oC
Kiểu làm mát: Gió
Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz - 380V/3Ph/50Hz
MÁY SẤY KHÍ BUMA, GIẢI NHIỆT GIÓ (AIR COOLING)
Lưu lượng từ : 1.7 m3/min - 110 m3/m
Áp suất làm việc: ≤ 1.3 MPa (13 barg)
Nhiệt độ khí đầu vào Max: 80 oC
Công chất là lạnh Gas: R134a
Nhiệt độ điểm sương: 2 - 10 oC
Kiểu làm mát: Gió
Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz - 380V/3Ph/50Hz
MÁY SẤY KHÍ BUMA, GIẢI NHIỆT GIÓ (AIR COOLING)
Lưu lượng từ : 1.7 m3/min - 110 m3/m
Áp suất làm việc: ≤ 1.3 MPa (13 barg)
Nhiệt độ khí đầu vào Max: 80 oC
Công chất là lạnh Gas: R134a
Nhiệt độ điểm sương: 2 - 10 oC
Kiểu làm mát: Gió
Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz - 380V/3Ph/50Hz
MÁY SẤY KHÍ BUMA, GIẢI NHIỆT GIÓ (AIR COOLING)
Lưu lượng từ : 1.7 m3/min - 110 m3/m
Áp suất làm việc: ≤ 1.3 MPa (13 barg)
Nhiệt độ khí đầu vào Max: 80 oC
Công chất là lạnh Gas: R134a
Nhiệt độ điểm sương: 2 - 10 oC
Kiểu làm mát: Gió
Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz - 380V/3Ph/50Hz
MÁY SẤY KHÍ BUMA, GIẢI NHIỆT GIÓ (AIR COOLING)
Lưu lượng từ : 1.7 m3/min - 110 m3/m
Áp suất làm việc: ≤ 1.3 MPa (13 barg)
Nhiệt độ khí đầu vào Max: 80 oC
Công chất là lạnh Gas: R134a
Nhiệt độ điểm sương: 2 - 10 oC
Kiểu làm mát: Gió
Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz - 380V/3Ph/50Hz
MÁY SẤY KHÍ BUMA, GIẢI NHIỆT GIÓ (AIR COOLING)
Lưu lượng từ : 1.7 m3/min - 110 m3/m
Áp suất làm việc: ≤ 1.3 MPa (13 barg)
Nhiệt độ khí đầu vào Max: 80 oC
Công chất là lạnh Gas: R134a
Nhiệt độ điểm sương: 2 - 10 oC
Kiểu làm mát: Gió
Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz - 380V/3Ph/50Hz
MÁY SẤY KHÍ BUMA, GIẢI NHIỆT GIÓ (AIR COOLING)
Lưu lượng từ : 1.7 m3/min - 110 m3/m
Áp suất làm việc: ≤ 1.3 MPa (13 barg)
Nhiệt độ khí đầu vào Max: 80 oC
Công chất là lạnh Gas: R134a
Nhiệt độ điểm sương: 2 - 10 oC
Kiểu làm mát: Gió
Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz - 380V/3Ph/50Hz
MÁY SẤY KHÍ BUMA, GIẢI NHIỆT GIÓ (AIR COOLING)
Lưu lượng từ : 1.7 m3/min - 110 m3/m
Áp suất làm việc: ≤ 1.3 MPa (13 barg)
Nhiệt độ khí đầu vào Max: 80 oC
Công chất là lạnh Gas: R134a
Nhiệt độ điểm sương: 2 - 10 oC
Kiểu làm mát: Gió
Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz - 380V/3Ph/50Hz
MÁY SẤY KHÍ BUMA, GIẢI NHIỆT GIÓ (AIR COOLING)
Lưu lượng từ : 1.7 m3/min - 110 m3/m
Áp suất làm việc: ≤ 1.3 MPa (13 barg)
Nhiệt độ khí đầu vào Max: 80 oC
Công chất là lạnh Gas: R134a
Nhiệt độ điểm sương: 2 - 10 oC
Kiểu làm mát: Gió
Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz - 380V/3Ph/50Hz
MÁY SẤY KHÍ BUMA, GIẢI NHIỆT GIÓ (AIR COOLING)
Lưu lượng từ : 1.7 m3/min - 110 m3/m
Áp suất làm việc: ≤ 1.3 MPa (13 barg)
Nhiệt độ khí đầu vào Max: 80 oC
Công chất là lạnh Gas: R134a
Nhiệt độ điểm sương: 2 - 10 oC
Kiểu làm mát: Gió
Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz - 380V/3Ph/50Hz
MÁY SẤY KHÍ BUMA, GIẢI NHIỆT GIÓ (AIR COOLING)
Lưu lượng từ : 1.7 m3/min - 110 m3/m
Áp suất làm việc: ≤ 1.3 MPa (13 barg)
Nhiệt độ khí đầu vào Max: 80 oC
Công chất là lạnh Gas: R134a
Nhiệt độ điểm sương: 2 - 10 oC
Kiểu làm mát: Gió
Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz - 380V/3Ph/50Hz
MÁY SẤY KHÍ BUMA, GIẢI NHIỆT GIÓ (AIR COOLING)
Lưu lượng từ : 1.7 m3/min - 110 m3/m
Áp suất làm việc: ≤ 1.3 MPa (13 barg)
Nhiệt độ khí đầu vào Max: 80 oC
Công chất là lạnh Gas: R134a
Nhiệt độ điểm sương: 2 - 10 oC
Kiểu làm mát: Gió
Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz - 380V/3Ph/50Hz
MÁY SẤY KHÍ KIỂU HẤP THỤ (-40℃ hoặc -70℃)
Sử lý lượng hơi : 1.2 - 310 Nm3/min
Dùng Hạt hút ẩm Alumina Activated Basf
Nhiệt độ điểm sương : - 40℃ Hoặc - 70℃
Áp suất thao tác max : 10 ㎏/cm2
Nguồn điện:1phase 220V/50/60HZ
MÁY SẤY KHÍ KIỂU HẤP THỤ (-40℃ hoặc -70℃)
Sử lý lượng hơi : 1.2 - 310 Nm3/min
Dùng Hạt hút ẩm Alumina Activated Basf
Nhiệt độ điểm sương : - 40℃ Hoặc - 70℃
Áp suất thao tác max : 10 ㎏/cm2
Nguồn điện:1phase 220V/50/60HZ
MÁY SẤY KHÍ KIỂU HẤP THỤ (-40℃ hoặc -70℃)
Sử lý lượng hơi : 1.2 - 310 Nm3/min
Dùng Hạt hút ẩm Alumina Activated Basf
Nhiệt độ điểm sương : - 40℃ Hoặc - 70℃
Áp suất thao tác max : 10 ㎏/cm2
Nguồn điện:1phase 220V/50/60HZ
MÁY SẤY KHÍ KIỂU HẤP THỤ (-40℃ hoặc -70℃)
Sử lý lượng hơi : 1.2 - 310 Nm3/min
Dùng Hạt hút ẩm Alumina Activated Basf
Nhiệt độ điểm sương : - 40℃ Hoặc - 70℃
Áp suất thao tác max : 10 ㎏/cm2
Nguồn điện:1phase 220V/50/60HZ
MÁY SẤY KHÍ KIỂU HẤP THỤ (-40℃ hoặc -70℃)
Sử lý lượng hơi : 1.2 - 310 Nm3/min
Dùng Hạt hút ẩm Alumina Activated Basf
Nhiệt độ điểm sương : - 40℃ Hoặc - 70℃
Áp suất thao tác max : 10 ㎏/cm2
Nguồn điện:1phase 220V/50/60HZ
MÁY SẤY KHÍ KIỂU HẤP THỤ (-40℃ hoặc -70℃)
Sử lý lượng hơi : 1.2 - 310 Nm3/min
Dùng Hạt hút ẩm Alumina Activated Basf
Nhiệt độ điểm sương : - 40℃ Hoặc - 70℃
Áp suất thao tác max : 10 ㎏/cm2
Nguồn điện:1phase 220V/50/60HZ
MÁY SẤY KHÍ KIỂU HẤP THỤ (-40℃ hoặc -70℃)
Sử lý lượng hơi : 1.2 - 310 Nm3/min
Dùng Hạt hút ẩm Alumina Activated Basf
Nhiệt độ điểm sương : - 40℃ Hoặc - 70℃
Áp suất thao tác max : 10 ㎏/cm2
Nguồn điện:1phase 220V/50/60HZ
MÁY SẤY KHÍ KIỂU HẤP THỤ (-40℃ hoặc -70℃)
Sử lý lượng hơi : 1.2 - 310 Nm3/min
Dùng Hạt hút ẩm Alumina Activated Basf
Nhiệt độ điểm sương : - 40℃ Hoặc - 70℃
Áp suất thao tác max : 10 ㎏/cm2
Nguồn điện:1phase 220V/50/60HZ
MÁY SẤY KHÍ KIỂU HẤP THỤ (-40℃ hoặc -70℃)
Sử lý lượng hơi : 1.2 - 310 Nm3/min
Dùng Hạt hút ẩm Alumina Activated Basf
Nhiệt độ điểm sương : - 40℃ Hoặc - 70℃
Áp suất thao tác max : 10 ㎏/cm2
Nguồn điện:1phase 220V/50/60HZ
MÁY SẤY KHÍ KIỂU HẤP THỤ (-40℃ hoặc -70℃)
Sử lý lượng hơi : 1.2 - 310 Nm3/min
Dùng Hạt hút ẩm Alumina Activated Basf
Nhiệt độ điểm sương : - 40℃ Hoặc - 70℃
Áp suất thao tác max : 10 ㎏/cm2
Nguồn điện:1phase 220V/50/60HZ
MÁY SẤY KHÍ KIỂU HẤP THỤ (-40℃ hoặc -70℃)
Sử lý lượng hơi : 1.2 - 310 Nm3/min
Dùng Hạt hút ẩm Alumina Activated Basf
Nhiệt độ điểm sương : - 40℃ Hoặc - 70℃
Áp suất thao tác max : 10 ㎏/cm2
Nguồn điện:1phase 220V/50/60HZ
MÁY SẤY KHÍ KIỂU HẤP THỤ (-40℃ hoặc -70℃)
Sử lý lượng hơi : 1.2 - 310 Nm3/min
Dùng Hạt hút ẩm Alumina Activated Basf
Nhiệt độ điểm sương : - 40℃ Hoặc - 70℃
Áp suất thao tác max : 10 ㎏/cm2
Nguồn điện:1phase 220V/50/60HZ
MÁY SẤY KHÍ KIỂU HẤP THỤ (-40℃ hoặc -70℃)
Sử lý lượng hơi : 1.2 - 310 Nm3/min
Dùng Hạt hút ẩm Alumina Activated Basf
Nhiệt độ điểm sương : - 40℃ Hoặc - 70℃
Áp suất thao tác max : 10 ㎏/cm2
Nguồn điện:1phase 220V/50/60HZ
MÁY SẤY KHÍ KIỂU HẤP THỤ (-40℃ hoặc -70℃)
Sử lý lượng hơi : 1.2 - 310 Nm3/min
Dùng Hạt hút ẩm Alumina Activated Basf
Nhiệt độ điểm sương : - 40℃ Hoặc - 70℃
Áp suất thao tác max : 10 ㎏/cm2
Nguồn điện:1phase 220V/50/60HZ
MÁY SẤY KHÍ KIỂU HẤP THỤ (-40℃ hoặc -70℃)
Sử lý lượng hơi : 1.2 - 310 Nm3/min
Dùng Hạt hút ẩm Alumina Activated Basf
Nhiệt độ điểm sương : - 40℃ Hoặc - 70℃
Áp suất thao tác max : 10 ㎏/cm2
Nguồn điện:1phase 220V/50/60HZ