Sản phẩm
MÁY TẠO KHÍ NITO WONHITECH WHN-1B
MÁY TẠO KHÍ NITƠ KIỂU PSA - Độ thuần khiết khí Nito: 95% - 99.999% - Lưu lượng N2: từ 0.5 - 3500 m3/h - Nguồn điện: 220V/1pha/50Hz - Công suất tiêu thụ điện: 250W - Áp suất khí N2: 6.0 Kg/cm2 - Áp suất khí nén cần: 7.0 - 8.0 kg/cm 2 - Sử dụng hạt CMS (Carbon Molecular Sieve)
MÁY TẠO KHÍ NITO WONHITECH WHN-5B
MÁY TẠO KHÍ NITƠ KIỂU PSA - Độ thuần khiết khí Nito: 95% - 99.999% - Lưu lượng N2: từ 0.5 - 3500 m3/h - Nguồn điện: 220V/1pha/50Hz - Công suất tiêu thụ điện: 250W - Áp suất khí N2: 6.0 Kg/cm2 - Áp suất khí nén cần: 7.0 - 8.0 kg/cm 2 - Sử dụng hạt CMS (Carbon Molecular Sieve)
MÁY TẠO KHÍ NITO WONHITECH WHN-19B
MÁY TẠO KHÍ NITƠ KIỂU PSA - Độ thuần khiết khí Nito: 95% - 99.999% - Lưu lượng N2: từ 0.5 - 3500 m3/h - Nguồn điện: 220V/1pha/50Hz - Công suất tiêu thụ điện: 250W - Áp suất khí N2: 6.0 Kg/cm2 - Áp suất khí nén cần: 7.0 - 8.0 kg/cm 2 - Sử dụng hạt CMS (Carbon Molecular Sieve)
MÁY TẠO KHÍ NITO WONHITECH WHN-20B
MÁY TẠO KHÍ NITƠ KIỂU PSA - Độ thuần khiết khí Nito: 95% - 99.999% - Lưu lượng N2: từ 0.5 - 3500 m3/h - Nguồn điện: 220V/1pha/50Hz - Công suất tiêu thụ điện: 250W - Áp suất khí N2: 6.0 Kg/cm2 - Áp suất khí nén cần: 7.0 - 8.0 kg/cm 2 - Sử dụng hạt CMS (Carbon Molecular Sieve)
MÁY TẠO KHÍ OXY WONHITECH WHO-01A
MÁY TẠO KHÍ OXY KIỂU PSA - Độ thuần khiết khí Oxy: 90% - 95% - Lưu lượng O2: từ 1 - 130 m3/h - Nguồn điện: 220V/1pha/50Hz - Áp suất khí O2: 6.0 Kg/cm2 - Áp suất khí nén cần: 7.0 - 8.0 kg/cm 2 - Sử dụng hạt Zeolite
MÁY TẠO KHÍ OXY WONHITECH WHO-11A
MÁY TẠO KHÍ OXY KIỂU PSA - Độ thuần khiết khí Oxy: 90% - 95% - Lưu lượng O2: từ 1 - 130 m3/h - Nguồn điện: 220V/1pha/50Hz - Áp suất khí O2: 6.0 Kg/cm2 - Áp suất khí nén cần: 7.0 - 8.0 kg/cm 2 - Sử dụng hạt Zeolite
MÁY TẠO KHÍ OXY WONHITECH WHO-20A
MÁY TẠO KHÍ OXY KIỂU PSA - Độ thuần khiết khí Oxy: 90% - 95% - Lưu lượng O2: từ 1 - 130 m3/h - Nguồn điện: 220V/1pha/50Hz - Áp suất khí O2: 6.0 Kg/cm2 - Áp suất khí nén cần: 7.0 - 8.0 kg/cm 2 - Sử dụng hạt Zeolite
MÁY TẠO KHÍ OXY WONHITECH WHO-30A
MÁY TẠO KHÍ OXY KIỂU PSA - Độ thuần khiết khí Oxy: 90% - 95% - Lưu lượng O2: từ 1 - 130 m3/h - Nguồn điện: 220V/1pha/50Hz - Áp suất khí O2: 6.0 Kg/cm2 - Áp suất khí nén cần: 7.0 - 8.0 kg/cm 2 - Sử dụng hạt Zeolite
HẠT TẠO KHÍ NITO MODEL CMS-200
Hạt CMS (Carbon Molecular Sieve) chuyên dùng cho máy tạo khí Nito dạng PSA, CMS là một vật liệu có chứa các lỗ nhỏ xíu có kích thước chính xác và đồng nhất được sử dụng làm chất hấp phụ cho khí. Có những yêu cầu kỹ thuật khác nên có những Model sau: CMS-200, CMS-220, CMS-240, CMS-260 Kích thước : 1.3~1.8mm Đóng gói thùng nhựa: 20kg/40kg
HẠT TẠO KHÍ NITO MODEL CMS-220
Hạt CMS (Carbon Molecular Sieve) chuyên dùng cho máy tạo khí Nito dạng PSA, CMS là một vật liệu có chứa các lỗ nhỏ xíu có kích thước chính xác và đồng nhất được sử dụng làm chất hấp phụ cho khí. Có những yêu cầu kỹ thuật khác nên có những Model sau: CMS-200, CMS-220, CMS-240, CMS-260 Kích thước : 1.3~1.8mm Đóng gói thùng nhựa: 20kg/40kg
HẠT TẠO KHÍ NITO MODEL CMS-240
Hạt CMS (Carbon Molecular Sieve) chuyên dùng cho máy tạo khí Nito dạng PSA, CMS là một vật liệu có chứa các lỗ nhỏ xíu có kích thước chính xác và đồng nhất được sử dụng làm chất hấp phụ cho khí. Có những yêu cầu kỹ thuật khác nên có những Model sau: CMS-200, CMS-220, CMS-240, CMS-260 Kích thước : 1.3~1.8mm Đóng gói thùng nhựa: 20kg/40kg
HẠT TẠO KHÍ NITO MODEL CMS-260
Hạt CMS (Carbon Molecular Sieve) chuyên dùng cho máy tạo khí Nito dạng PSA, CMS là một vật liệu có chứa các lỗ nhỏ xíu có kích thước chính xác và đồng nhất được sử dụng làm chất hấp phụ cho khí. Có những yêu cầu kỹ thuật khác nên có những Model sau: CMS-200, CMS-220, CMS-240, CMS-260 Kích thước : 1.3~1.8mm Đóng gói thùng nhựa: 20kg/40kg
HẠT CMS KURARAY JAPAN
Carbon molecular sieves(CMS) & Nitrogen gas generator KURASEP™ Model: 1.5GN-H Diameter: 1.4 -1.6 mm Bulk Density: 0.65 - 0.70 g/ml JIS Ball pan hardness: > 95% Carbon molecular sieves(CMS) & Nitrogen gas generator KURASEP™ Model: 1.5GN-S Diameter: 1.4 -1.6 mm Bulk Density: 0.65 - 0.70 g/ml JIS Ball pan hardness: > 95% Switching Cycle (Kuraray Chemical Standard) 60 Sec Kuraray Chemical - Japan Call: 0919-243-248 Email: sales@phutungmaynenkhi.com
HẠT CMS KURARAY 1.5GN-H
Carbon molecular sieves(CMS) & Nitrogen gas generator KURASEP™ Model: 1.5GN-H Diameter: 1.4 -1.6 mm Bulk Density: 0.65 - 0.70 g/ml JIS Ball pan hardness: > 95% Carbon molecular sieves(CMS) & Nitrogen gas generator KURASEP™ Model: 1.5GN-S Diameter: 1.4 -1.6 mm Bulk Density: 0.65 - 0.70 g/ml JIS Ball pan hardness: > 95% Switching Cycle (Kuraray Chemical Standard) 60 Sec Kuraray Chemical - Japan Call: 0919-243-248 Email: sales@phutungmaynenkhi.com
HẠT CMS KURARAY 1.5GN-S
Carbon molecular sieves(CMS) & Nitrogen gas generator KURASEP™ Model: 1.5GN-S Diameter: 1.4 -1.6 mm Bulk Density: 0.65 - 0.70 g/ml JIS Ball pan hardness: > 95% Switching Cycle (Kuraray Chemical Standard) 120 Sec Kuraray Chemical - Japan Call: 0919-243-248 Email: sales@phutungmaynenkhi.com
HẠT CMS KURARAY GN-UC-H
Carbon molecular sieves(CMS) & Nitrogen gas generator KURASEP™ Model: GN-UC-H Diameter: 1.3 - 1.5 mm Bulk Density: 0.60 - 0.66 g/ml JIS Ball pan hardness: > 92% Switching Cycle (Kuraray Chemical Standard) 50 Sec Kuraray Chemical - Japan Call: 0919-243-248 Email: sales@phutungmaynenkhi.com
HẠT ZEOLITE 13X HP (0.4-0.8MM)
Ứng dụng: Máy tạo khí Oxy Y tế (dạng PSA) Kích thước hạt (mm): 0.4-0.8 Static CO2 Absorption (%): ≥19.8 Static Water Absorption (%): ≥30 N2 Absorption 760mmHg (ml/g) : ≥8 N2, O2 Separation Ratio (α): ≥3 Bulk Density (g/ml): ≥0.62 Crushing Strength (N): -- Wear Ratio (%): ≤0.30 O2 Purity (%): ≥93 Pressure (kg): 3~5 Loss on Ignition (%): ≤1.0 Đóng gói: 25kg/Phi
HẠT ZEOLITE 13X HP (1.6-2.5MM)
Ứng dụng: Máy tạo khí Oxy Công Nghiệp Kích thước hạt (mm): 1.6~2.5 Static CO2 Absorption (%): ≥19.8 Static Water Absorption (%): ≥30 N2 Absorption 760mmHg (ml/g): ≥8 N2, O2 Separation Ratio (α): ≥3 Bulk Density (g/ml): ≥0.62 Crushing Strength (N): ≥28 Wear Ratio (%): ≤0.30 O2 Purity (%): ≥93 Pressure (kg): 5~6 Loss on Ignition (%): ≤1.0 Đóng gói: 125kg/Phi
HẠT ZEOCHEM Z10-04 (1.0-2.0MM)
HẠT ZEOLITE Hãng sản xuất: Zeochem_Thụy sĩ Model: Z10-04 Kích thước hạt: 1.0-2.0 mm hoặc 1.6-2.6mm Hình dạng hạt: hình tròn màu vàng nhạt Đóng gói tiêu chuẩn: 125 kg/1 thùng Ứng dụng: Dùng cho máy tạo khí oxy công nghiệp
HẠT ZEOCHEM Z12-07 (0.4-0.8MM)
HẠT ZEOLITE DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ OXY Y TẾ Hãng sản xuất: Zeochem_Thụy sĩ Model: Z12-07 Kích thước hạt: 0.4-0.8mm Hình dạng hạt: hình tròn màu vàng nhạt Đóng gói tiêu chuẩn: 23 kg/1 thùng Ứng dụng: Dùng cho máy tạo khí oxy y tế
HẠT KHỬ MÙI CARBON
Than hoạt tính dùng để khử hơi dầu, hơi nước, oxy trước khi vào máy tạo khí nito Kích thước: 3-4mm Trong lượng: 25kg/1 bao
HẠT CARBON KHỬ MÙI
Than hoạt tính dùng để khử hơi dầu, hơi nước, oxy trước khi vào máy tạo khí nito Kích thước: 3-4mm Trong lượng: 25kg/1 bao
HẠT THAN HOẠT TÍNH HẤP THỤ MÙI
Than hoạt tính dùng để khử hơi dầu, hơi nước, oxy trước khi vào máy tạo khí nito Kích thước: 3-4mm Trong lượng: 25kg/1 bao
HẠT CARBON THAN HOẠT TÍNH
Than hoạt tính dùng để khử hơi dầu, hơi nước, oxy trước khi vào máy tạo khí nito Kích thước: 3-4mm Trong lượng: 25kg/1 bao
HẠT HÚT ẨM F200 1/16'', BASF_USA
Hạt hút ẩm Alumina Activated Hãng sản xuất BASF_USA Model: F200 Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm) Đóng gói: 23kg/1 bao, 170kg/1 thùng, 907kg/1 túi Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) Đặc tính: Khả năng chứa nước lớn Mức hao mòn thấp Nhiệt độ điểm sương: -40 oC hoặc -70 oC
HẠT HÚT ẨM F200 1/8'', BASF_USA
Hạt hút ẩm Alumina Activated Hãng sản xuất BASF_USA Model: F200 Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm) Đóng gói: 23kg/1 bao, 170kg/1 thùng, 907kg/1 túi Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) Đặc tính: Khả năng chứa nước lớn Mức hao mòn thấp Nhiệt độ điểm sương: -40 oC hoặc -70 oC
HẠT HÚT ẨM F200 3/16'', BASF_USA
Hạt hút ẩm Alumina Activated Hãng sản xuất BASF_USA Model: F200 Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm) Đóng gói: 23kg/1 bao, 170kg/1 thùng, 907kg/1 túi Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) Đặc tính: Khả năng chứa nước lớn Mức hao mòn thấp Nhiệt độ điểm sương: -40 oC hoặc -70 oC
HẠT HÚT ẨM F200 1/4'', BASF_USA
Hạt hút ẩm Alumina Activated Hãng sản xuất BASF_USA Model: F200 Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm) Đóng gói: 23kg/1 bao, 170kg/1 thùng, 907kg/1 túi Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) Đặc tính: Khả năng chứa nước lớn Mức hao mòn thấp Nhiệt độ điểm sương: -40 oC hoặc -70 oC
HẠT ALUMINA 1/16'' (2-3MM)
HẠT HÚT ẨM ACTIVATED ALUMINA Kích thước hạt: 1/16'' (2-3MM) Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/bao Dùng cho Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt
HẠT ALUMINA 1/8'' (3-5MM)
HẠT HÚT ẨM ACTIVATED ALUMINA Kích thước hạt: 1/8'' (3-5MM) Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/bao Dùng cho Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt
HẠT ALUMINA 3/16'' (4-6MM)
HẠT HÚT ẨM ACTIVATED ALUMINA Kích thước hạt: 3/16'' (4-6MM) Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/bao Dùng cho Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt
HẠT ALUMINA 1/4'' 5-7MM
HẠT HÚT ẨM ACTIVATED ALUMINA Kích thước hạt: 1/4'' 5-7MM Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/bao Dùng cho Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt
HẠT HÚT ẨM DE-2-3MM, BUMA_KOREA
HẠT HÚT ẨM ALUMINA ACTIVATED (BUMA_KOREA) - Model: DE-2-3MM, DE-3-5MM, DE-4-6MM, DE-5-7MM - Kích thước hạt: 3-5mm, 4-6mm, 5-7mm - Trọng lượng: 25KG/1bao, 150KG/1thùng, 1,000KG/1túi - Khả năng chứa nước lớn: Diện tích bề mặt cao dẫn đến mất nước tối ưu. - Mức hao mòn thấp: đặc tính vật lý mạnh mẽ dẫn đến tuổi thọ dài hơn. Ứng dụng: - Sử dụng cho Máy sấy khí kiểu hấp thụ (Desiccant Air Dryer) - Nhiệt độ điểm sương: -40 oC hoặc -70 oC
HẠT HÚT ẨM DE-3-5MM, BUMA_KOREA
HẠT HÚT ẨM ALUMINA ACTIVATED (BUMA_KOREA) - Model: DE-2-3MM, DE-3-5MM, DE-4-6MM, DE-5-7MM - Kích thước hạt: 3-5mm, 4-6mm, 5-7mm - Trọng lượng: 25KG/1bao, 150KG/1thùng, 1,000KG/1túi - Khả năng chứa nước lớn: Diện tích bề mặt cao dẫn đến mất nước tối ưu. - Mức hao mòn thấp: đặc tính vật lý mạnh mẽ dẫn đến tuổi thọ dài hơn. Ứng dụng: - Sử dụng cho Máy sấy khí kiểu hấp thụ (Desiccant Air Dryer) - Nhiệt độ điểm sương: -40 oC hoặc -70 oC
HẠT HÚT ẨM DE-4-6MM, BUMA_KOREA
HẠT HÚT ẨM ALUMINA ACTIVATED (BUMA_KOREA) - Model: DE-2-3MM, DE-3-5MM, DE-4-6MM, DE-5-7MM - Kích thước hạt: 3-5mm, 4-6mm, 5-7mm - Trọng lượng: 25KG/1bao, 150KG/1thùng, 1,000KG/1túi - Khả năng chứa nước lớn: Diện tích bề mặt cao dẫn đến mất nước tối ưu. - Mức hao mòn thấp: đặc tính vật lý mạnh mẽ dẫn đến tuổi thọ dài hơn. Ứng dụng: - Sử dụng cho Máy sấy khí kiểu hấp thụ (Desiccant Air Dryer) - Nhiệt độ điểm sương: -40 oC hoặc -70 oC
HẠT HÚT ẨM DE-5-7MM, BUMA_KOREA
HẠT HÚT ẨM ALUMINA ACTIVATED (BUMA_KOREA) - Model: DE-2-3MM, DE-3-5MM, DE-4-6MM, DE-5-7MM - Kích thước hạt: 3-5mm, 4-6mm, 5-7mm - Trọng lượng: 25KG/1bao, 150KG/1thùng, 1,000KG/1túi - Khả năng chứa nước lớn: Diện tích bề mặt cao dẫn đến mất nước tối ưu. - Mức hao mòn thấp: đặc tính vật lý mạnh mẽ dẫn đến tuổi thọ dài hơn. Ứng dụng: - Sử dụng cho Máy sấy khí kiểu hấp thụ (Desiccant Air Dryer) - Nhiệt độ điểm sương: -40 oC hoặc -70 oC
Danh mục sản phẩm
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 9
- Hôm nay 247
- Hôm qua 734
- Trong tuần 2,554
- Trong tháng 5,742
- Tổng cộng 159,794