SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
SC SERIES
1/ MODEL N – N2>99% (O2<1%)
Lưu lượng khí Nito ra: 20-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
2/ MODEL H – N2>99.9% (O2<1000ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 15-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2
3/ MODEL H2 – N2>99.99% (O2<100ppm)
Lưu lượng khí Nito ra: 10-100 m3/h, Áp suất: 6 kg/cm2